Có 2 kết quả:

騎士氣概 qí shì qì gài ㄑㄧˊ ㄕˋ ㄑㄧˋ ㄍㄞˋ骑士气概 qí shì qì gài ㄑㄧˊ ㄕˋ ㄑㄧˋ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chivalry

Từ điển Trung-Anh

chivalry